Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
酪農場
[Lạc Nông Trường]
らくのうじょう
🔊
Danh từ chung
trang trại bò sữa
Hán tự
酪
Lạc
sản phẩm từ sữa; nước whey; nước dùng; nước trái cây
農
Nông
nông nghiệp; nông dân
場
Trường
địa điểm