酔眼朦朧 [Túy Nhãn Mông Lông]
酔眼もうろう [Túy Nhãn]
すいがんもうろう

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mắt mờ vì uống rượu; mắt say; mơ màng vì rượu

Hán tự

Túy say; bị đầu độc
Nhãn nhãn cầu
Mông mờ; không rõ
Lông mơ hồ; mộng mị