配備 [Phối Bị]

はいび
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

triển khai; bố trí; đăng bài; đóng quân

1. Thông tin cơ bản

  • Từ tiếng Nhật: 配備(はいび)
  • Cách đọc: はいび
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する(配備する)
  • Nghĩa ngắn: Triển khai, bố trí trang thiết bị/nhân lực để sẵn sàng
  • Âm Hán Việt: 配(phối)+ 備(bị)
  • Ngữ vực: Quân sự, an ninh, hạ tầng kỹ thuật, quản trị rủi ro
  • Ví dụ ngắn: 新型レーダーを配備する。→ Triển khai radar kiểu mới.

2. Ý nghĩa chính

配備 là hành động bố trí/triển khai thiết bị, hệ thống hoặc lực lượng đến các vị trí cần thiết nhằm đảm bảo sẵn sàng hoạt động. Dùng nhiều trong văn cảnh quân sự, an ninh, phòng chống thiên tai, và quản lý vận hành.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 配置: sắp xếp, bố trí con người/đồ vật trong không gian; phạm vi rộng, trung tính hơn.
  • 設置: lắp đặt thiết bị cố định; nhấn vào hành động lắp đặt vật lý.
  • 導入: đưa vào sử dụng (hệ thống/công nghệ); trọng tâm là tiếp nhận áp dụng.
  • 展開: triển khai (kế hoạch/quân đội); sắc thái rộng, bao gồm cả tiến trình.
  • 常備: dự trữ/thường trực; nhấn vào trạng thái luôn sẵn sàng, không phải hành động bố trí.
  • 撤去/撤収: tháo dỡ/thu quân – đối lập với 配備 (rút/loại bỏ những gì đã triển khai).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AにBを配備する(triển khai B tới A); Bが配備される(B được triển khai).
  • Ngữ cảnh điển hình: ミサイル/レーダー/防犯カメラ/救急車/消火器/警官/警備員の配備.
  • Văn bản chính sách: 配備計画, 段階的配備, 全国配備, 先行配備, 追加配備.
  • Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật – quản lý; thường xuất hiện trên tin tức, báo cáo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
配置Phân biệtBố tríTrung tính, rộng hơn, không nhấn mạnh sẵn sàng
設置Liên quanLắp đặtTập trung vào thao tác vật lý
導入Liên quanÁp dụng/đưa vàoGóc nhìn tiếp nhận công nghệ/hệ thống
展開Liên quanTriển khaiQuá trình tổng thể, quy mô rộng
常備Liên quanThường trựcNói về trạng thái duy trì sẵn sàng
撤去Đối nghĩaTháo dỡLoại bỏ trang thiết bị đã đặt
撤収Đối nghĩaRút quân/thu hồiDùng cho lực lượng/quân đội
配布Dễ nhầmPhát, phân phátKhác nghĩa, không phải triển khai

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ハイ、くばる): phân phối, bố trí.
  • (ビ、そなえる): trang bị, chuẩn bị sẵn.
  • Kết hợp: 配(bố trí)+ 備(trang bị) → “bố trí để trang bị sẵn sàng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tin/báo cáo, 配備 thường đi kèm con số, địa điểm và mục tiêu (安全確保、抑止力強化、災害対応). Nhận diện đúng khác biệt giữa 配備・設置・導入 giúp câu văn chính xác: lắp đặt xong (設置) chưa chắc đã đưa vào mạng lưới sẵn sàng (配備).

8. Câu ví dụ

  • 新型レーダーを沿岸部に配備する。
    Triển khai radar kiểu mới dọc bờ biển.
  • 全国の空港に金属探知機を配備した。
    Đã triển khai máy dò kim loại tại các sân bay toàn quốc.
  • 駅前に警官を追加配備する。
    Bổ sung triển khai cảnh sát trước nhà ga.
  • ミサイル配備をめぐって議論が続いている。
    Tranh luận vẫn tiếp diễn xoay quanh việc triển khai tên lửa.
  • 今年中に百台を配備する予定だ。
    Dự kiến sẽ triển khai 100 chiếc trong năm nay.
  • 防犯カメラの配備が遅れている。
    Việc triển khai camera an ninh đang chậm trễ.
  • 災害時に備え救急車を追加配備した。
    Đã triển khai bổ sung xe cấp cứu để ứng phó thiên tai.
  • 海外基地に部隊を配備する計画だ。
    Có kế hoạch triển khai đơn vị tới căn cứ ở nước ngoài.
  • 新システム配備後、運用テストを行う。
    Sau khi triển khai hệ thống mới sẽ tiến hành kiểm thử vận hành.
  • 予算の都合で初期配備は限定的となる。
    Do ngân sách, việc triển khai ban đầu sẽ có hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 配備 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?