鄙離る [Bỉ Ly]
ひなさかる
ひなざかる

Động từ Yodan - đuôi “ru” (cổ)Tự động từ

⚠️Từ cổ

xa thành phố; hẻo lánh

Hán tự

Bỉ thấp kém; nông thôn; quê mùa
Ly tách rời; chia cắt; rời xa; lạc đề