鄙懐 [Bỉ Hoài]
卑懐 [Ti Hoài]
ひかい

Danh từ chung

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

suy nghĩ của riêng mình; ý tưởng của riêng mình

Hán tự

Bỉ thấp kém; nông thôn; quê mùa
Hoài tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo
Ti thấp kém; hèn hạ; đê tiện; thô tục; khinh thường