部隊撤退 [Bộ Đội Triệt Thoái]

ぶたいてったい

Danh từ chung

rút quân

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その部隊ぶたい戦線せんせんから撤退てったいさせられた。
Đơn vị đó đã được rút khỏi chiến tuyến.