部会
[Bộ Hội]
ぶかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
cuộc họp bộ phận
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
bộ phận (của một tổ chức lớn hơn); phòng ban; phần