郊外電車 [Giao Ngoại Điện Xa]
こうがいでんしゃ

Danh từ chung

tàu điện ngoại ô

Hán tự

Giao ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực nông thôn
Ngoại bên ngoài
Điện điện
Xa xe