郊外生活
[Giao Ngoại Sinh Hoạt]
こうがいせいかつ
Danh từ chung
cuộc sống ngoại ô
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
郊外での生活は快適であることが多い。
Cuộc sống ở ngoại ô thường rất thoải mái.
車は郊外の生活に欠くことが出来ないものである。
Xe hơi là thứ không thể thiếu trong cuộc sống ở ngoại ô.