郊外居住者 [Giao Ngoại Cư Trụ Giả]
こうがいきょじゅうしゃ

Danh từ chung

người sống ở ngoại ô

Hán tự

Giao ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực nông thôn
Ngoại bên ngoài
cư trú
Trụ cư trú; sống
Giả người