郊外化 [Giao Ngoại Hóa]
こうがいか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đô thị hóa

Hán tự

Giao ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực nông thôn
Ngoại bên ngoài
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa