Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
邯鄲
[Hàm Đan]
かんたん
🔊
Danh từ chung
dế cây (Oecanthus longicauda)
Hán tự
邯
Hàm
tên địa danh; dế cây
鄲
Đan
tên địa danh