邦画 [Bang Hoạch]
ほうが
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

phim Nhật Bản

🔗 洋画

Danh từ chung

tranh Nhật Bản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

邦画ほうがたいな。
Tôi muốn xem phim Nhật.
トムは、邦画ほうがをフランス字幕じまくきでたんだよ。
Tom đã xem phim Nhật với phụ đề tiếng Pháp.

Hán tự

Bang quê hương; đất nước; Nhật Bản
Hoạch nét vẽ; bức tranh