邦楽 [Bang Nhạc]
ほうがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

nhạc Nhật Bản (đặc biệt là nhạc truyền thống Nhật Bản)

🔗 洋楽

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

邦楽ほうがくきききたいです。
Mình muốn nghe nhạc Nhật.

Hán tự

Bang quê hương; đất nước; Nhật Bản
Nhạc âm nhạc; thoải mái