避諱 [Tị Húy]
ひき

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

tránh dùng tên (kiêng kỵ tên trong lịch sử Trung Quốc)

Hán tự

Tị tránh; né; ngăn chặn; đẩy lùi; lẩn tránh; tránh xa
Húy tên thật sau khi chết