避妊薬 [Tị Nhâm Dược]
ひにんやく

Danh từ chung

thuốc tránh thai

Hán tự

Tị tránh; né; ngăn chặn; đẩy lùi; lẩn tránh; tránh xa
Nhâm mang thai
Dược thuốc; hóa chất