Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
避妊ピル
[Tị Nhâm]
ひにんピル
🔊
Danh từ chung
thuốc tránh thai
Hán tự
避
Tị
tránh; né; ngăn chặn; đẩy lùi; lẩn tránh; tránh xa
妊
Nhâm
mang thai
Từ liên quan đến 避妊ピル
オーラルピル
thuốc tránh thai
ピル
đồi
経口避妊薬
けいこうひにんやく
thuốc tránh thai uống; thuốc tránh thai