Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遺詠
[Di Vịnh]
いえい
🔊
Danh từ chung
bài thơ hoặc bài hát sau khi chết
Hán tự
遺
Di
để lại; dự trữ
詠
Vịnh
ngâm thơ; bài thơ; bài hát; sáng tác