遺影 [Di Ảnh]
いえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

chân dung người đã khuất

Hán tự

Di để lại; dự trữ
Ảnh bóng; hình bóng; ảo ảnh