遺失物取扱所
[Di Thất Vật Thủ Hấp Sở]
遺失物取り扱い所 [Di Thất Vật Thủ Hấp Sở]
遺失物取り扱い所 [Di Thất Vật Thủ Hấp Sở]
いしつぶつとりあつかいじょ
いしつぶつとりあつかいしょ
Danh từ chung
văn phòng đồ thất lạc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
遺失物取扱所はどこでしょうか。
Văn phòng đồ thất lạc ở đâu?
一番近い遺失物取扱所はどこですか。
Văn phòng đồ thất lạc gần nhất ở đâu?