Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
選択値群
[Tuyển Thước Trị Quần]
せんたくちぐん
🔊
Danh từ chung
tập hợp giá trị
Hán tự
選
Tuyển
bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
択
Thước
chọn; lựa chọn; bầu chọn; thích
値
Trị
giá; chi phí; giá trị
群
Quần
bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm