選択値群 [Tuyển Thước Trị Quần]
せんたくちぐん

Danh từ chung

tập hợp giá trị

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Thước chọn; lựa chọn; bầu chọn; thích
Trị giá; chi phí; giá trị
Quần bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm