1. Thông tin cơ bản
- Từ: 選手村(せんしゅむら)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: “làng vận động viên”, khu lưu trú tập trung cho VĐV tại đại hội thể thao (đặc biệt Thế vận hội)
- Lĩnh vực: thể thao, tổ chức sự kiện, báo chí
- Sắc thái: trung tính; thường xuất hiện trong tin tức sự kiện lớn
- Cấu tạo: 選手(vận động viên)+ 村(làng/khu)
2. Ý nghĩa chính
- Khu lưu trú chính thức cho VĐV trong thời gian diễn ra đại hội, bao gồm chỗ ở, ăn uống, y tế, luyện tập cơ bản.
- Trung tâm sinh hoạt của đoàn thể thao: nơi giao lưu, quản lý, điểm xuất phát tới địa điểm thi đấu.
3. Phân biệt
- 選手村 vs 選手寮: 選手寮 là ký túc xá VĐV (thường trực/CLB), còn 選手村 là khu tạm thời trong kỳ đại hội.
- 選手村 vs 宿舎/ホテル: 宿舎/ホテル là chỗ ở nói chung; 選手村 là cơ sở chuyên biệt dành riêng cho VĐV, có an ninh và dịch vụ y tế.
- 選手村 vs オリンピック村: gần như đồng nghĩa khi nói về Thế vận hội; 選手村 là cách gọi trung tính, chính thức hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 選手村に入村する/退村する; 開村式/閉村式; 選手村の食堂/医療体制/警備.
- Văn báo chí: 選手村が公開された, 選手村でクラスター発生を防ぐ対策, バリアフリー対応.
- Hậu sự kiện: 選手村を一般住宅に転用する(tái sử dụng thành nhà ở dân dụng).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| オリンピック村 | Đồng nghĩa gần | Làng Olympic | Chủ yếu cho Olympic; khẩu ngữ/báo chí |
| 選手寮(せんしゅりょう) | Liên quan | Ký túc xá VĐV | Dùng quanh năm, cấp CLB/đội |
| 宿舎(しゅくしゃ) | Liên quan | Chỗ ở tập thể | Không chuyên biệt cho VĐV |
| 合宿所(がっしゅくじょ) | Liên quan | Trại tập huấn | Phục vụ luyện tập, không phải khu đại hội |
| 競技会場 | Phân biệt | Địa điểm thi đấu | Khác chức năng với khu ở |
| 一般客向けホテル | Đối chiếu | Khách sạn cho khách thường | Không phải khu dành riêng cho VĐV |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 選: chọn; 手: tay → “người thi đấu/vận động viên” (選手).
- 村: làng, khu cư trú.
- Cấu tạo nghĩa: 選手(VĐV)+ 村(khu/làng)→ “làng VĐV”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
選手村 là hạ tầng cốt lõi của đại hội: vừa tối ưu di chuyển, vừa đảm bảo an ninh, dinh dưỡng và hồi phục. Trong tiếng Nhật thời sự, các cụm như 入村手続き(thủ tục vào làng), 食の多様性への対応(đa dạng ẩm thực) và レガシー(di sản, tái sử dụng sau đại hội) xuất hiện thường xuyên.
8. Câu ví dụ
- 代表チームは本日選手村に入村した。
Đội tuyển đã làm thủ tục vào làng VĐV hôm nay.
- 選手村では24時間体制の医療サポートが整っている。
Tại làng VĐV có hỗ trợ y tế 24/7.
- 大会後、選手村は住宅として活用される予定だ。
Sau giải, làng VĐV dự kiến được chuyển đổi thành khu nhà ở.
- 選手村の食堂は各国の食文化に対応している。
Nhà ăn của làng VĐV đáp ứng đa dạng ẩm thực các nước.
- 厳重な警備のもとで選手村が公開された。
Làng VĐV đã được mở cho báo chí tham quan dưới sự bảo vệ nghiêm ngặt.
- コーチは選手村と会場の動線を確認した。
HLV đã kiểm tra lộ trình di chuyển giữa làng VĐV và địa điểm thi đấu.
- 開村式で選手村の運営方針が説明された。
Tại lễ khai mở, phương châm vận hành làng VĐV được giới thiệu.
- 彼女は試合後すぐ選手村に戻って治療を受けた。
Sau trận đấu, cô ấy lập tức trở về làng VĐV để điều trị.
- 感染対策のため選手村での交流は制限された。
Vì phòng dịch nên việc giao lưu trong làng VĐV bị hạn chế.
- 彼は閉会式の翌日に選手村を退村した。
Anh ấy rời làng VĐV vào ngày hôm sau lễ bế mạc.