[Tuyển]
せん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

lựa chọn; chọn; bầu cử

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ市長しちょうせんつだろう。
Anh ấy có thể sẽ ra tranh cử chức thị trưởng.
ウォルター・モンデールは大統領だいとうりょうせん出馬しゅつばした。
Walter Mondale đã ra tranh cử tổng thống.
市長しちょうせん4年よんねんごとにおこなわれる。
Cuộc bầu cử thị trưởng diễn ra mỗi bốn năm một lần.

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích