1. Thông tin cơ bản
- Từ: 選
- Cách đọc: せん
- Loại từ: Chữ Hán đơn, yếu tố cấu tạo từ; làm hậu tố trong “〜選” (tuyển/chọn; bộ sưu tập tuyển chọn)
- Ý nghĩa khái quát: chọn lựa, tuyển chọn
- Âm On: せん; Âm Kun (của chữ 選): えら-ぶ
- Lưu ý: Khác với 戦(せん: chiến, trận) – dễ nhầm do đồng âm.
2. Ý nghĩa chính
“選(せん)” mang nghĩa “chọn, tuyển”. Xuất hiện rộng rãi trong các từ ghép: 選挙(bầu cử), 当選(trúng tuyển), 落選(trượt), 選定(tuyển định). Khi làm hậu tố “〜選”, nghĩa là “bộ tuyển chọn”: 名曲百選 (100 ca khúc tuyển chọn).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 選(せん) vs 戦(せん): 選 = chọn; 戦 = chiến đấu. Ví dụ: 選手(せんしゅ) vs 戦士(せんし).
- 選 (yếu tố Hán) vs 選ぶ(えらぶ) (động từ): cùng gốc nghĩa, khác loại từ và cách đọc.
- Hậu tố 〜選 (tuyển tập) vs 〜戦 (trận đấu): khác hoàn toàn về nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong chính trị/xã hội: 選挙, 当選, 落選.
- Trong học thuật/kinh doanh: 人材選抜, 最優秀作選, 候補の選定.
- Trong xuất bản/giới thiệu: 名作百選, 日本庭園三十六選など.
- Sắc thái: trang trọng, trung tính; nhấn vào quá trình “chọn lọc” có tiêu chí.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 選択(せんたく) |
Đồng nghĩa |
Lựa chọn |
Chung nhất cho hành vi chọn. |
| 選定(せんてい) |
Gần nghĩa |
Tuyển định |
Chọn theo tiêu chí chính thức. |
| 当選(とうせん) |
Liên quan |
Trúng tuyển |
Kết quả của bầu cử/tuyển chọn. |
| 落選(らくせん) |
Đối nghĩa |
Rớt, trượt |
Không được chọn. |
| 厳選(げんせん) |
Liên quan |
Tuyển chọn kỹ |
Nhấn mạnh mức độ khắt khe. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 選 – chứa bộ 辶 (bước chân/di chuyển) + phần chỉ âm; hàm ý “lựa theo đường đi → chọn”.
- Âm On: せん; Âm Kun: えら-ぶ.
- Trường nghĩa: lựa chọn, bầu cử, tuyển chọn nhân sự/tác phẩm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhận diện hậu tố 〜選 giúp nhanh chóng hiểu tiêu đề sách/bài báo kiểu “日本百名山選”. Gặp các cặp 当選/落選, bạn cũng suy ra ngữ cảnh bầu cử hoặc tuyển chọn.
8. Câu ví dụ
- 彼は市長に当選した。
Anh ấy đã đắc cử thị trưởng.
- 今回は残念ながら落選となった。
Đáng tiếc lần này đã trượt.
- 候補作品を厳選して展示する。
Tuyển chọn kỹ các tác phẩm để trưng bày.
- 名曲百選のプレイリストを作った。
Tôi đã tạo playlist “100 ca khúc tuyển chọn”.
- 委員会が新会長を選出した。
Ủy ban đã bầu chọn chủ tịch mới.
- 最適な方法を選択してください。
Hãy chọn phương pháp tối ưu.
- この字「選」は音読みが「せん」です。
Chữ “選” có âm On là “せん”.
- 学生代表を公正に選ぶべきだ。
Nên chọn đại diện sinh viên một cách công bằng.
- 一次選考を通過した。
Đã vượt qua vòng tuyển chọn thứ nhất.
- 投票でクラス委員を選ぶ。
Chọn cán sự lớp bằng bỏ phiếu.