遷座 [Thiên Tọa]
せんざ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
dời đền thờ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
dời đền thờ