Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遷客
[Thiên Khách]
せんかく
🔊
Danh từ chung
người bị lưu đày
Hán tự
遷
Thiên
chuyển tiếp; di chuyển; thay đổi
客
Khách
khách