Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遵奉者
[Tuân Phụng Giả]
じゅんぽうしゃ
🔊
Danh từ chung
Người tuân thủ
Hán tự
遵
Tuân
tuân theo
奉
Phụng
tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
者
Giả
người