遭難信号
[Tao Nạn Tín Hiệu]
そうなんしんごう
Danh từ chung
tín hiệu cấp cứu
JP: 船長は無線通信士に遭難信号を打つように命令した。
VI: Thuyền trưởng đã ra lệnh cho nhân viên truyền tin gửi tín hiệu cấp cứu.
🔗 救難信号