遡源
[Tố Nguyên]
溯源 [Tố Nguyên]
溯源 [Tố Nguyên]
さくげん
そげん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
đi đến nguồn gốc; truy tìm nguồn gốc