遡河魚 [Tố Hà Ngư]
溯河魚 [Tố Hà Ngư]
そかぎょ
さっかぎょ

Danh từ chung

cá di cư ngược dòng (ví dụ: cá hồi)

🔗 降河魚

Hán tự

Tố đi ngược dòng; truy tìm quá khứ
sông
Ngư
Tố đi ngược dòng; quay lại quá khứ