遡及的 [Tố Cập Đích]
そきゅうてき

Tính từ đuôi na

hồi tố

Hán tự

Tố đi ngược dòng; truy tìm quá khứ
Cập vươn tới
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ