遡及 [Tố Cập]
溯及 [Tố Cập]
そきゅう
さっきゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tính hồi tố

Hán tự

Tố đi ngược dòng; truy tìm quá khứ
Cập vươn tới