Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遠隔講義
[Viễn Cách Giảng Nghĩa]
えんかくこうぎ
🔊
Danh từ chung
bài giảng từ xa
Hán tự
遠
Viễn
xa; xa xôi
隔
Cách
cách ly; khoảng cách; tách biệt
講
Giảng
bài giảng; câu lạc bộ; hiệp hội
義
Nghĩa
chính nghĩa