Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遠隔教育
[Viễn Cách Giáo Dục]
えんかくきょういく
🔊
Danh từ chung
học từ xa
Hán tự
遠
Viễn
xa; xa xôi
隔
Cách
cách ly; khoảng cách; tách biệt
教
Giáo
giáo dục
育
Dục
nuôi dưỡng; lớn lên; nuôi; chăm sóc