Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遠祖
[Viễn Tổ]
えんそ
🔊
Danh từ chung
tổ tiên xa
Hán tự
遠
Viễn
xa; xa xôi
祖
Tổ
tổ tiên; người tiên phong; người sáng lập