Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
遠矢
[Viễn Thỉ]
とおや
🔊
Danh từ chung
mũi tên xa
Hán tự
遠
Viễn
xa; xa xôi
矢
Thỉ
mũi tên