遠眼鏡 [Viễn Nhãn Kính]
とおめがね
えんがんきょう

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

kính viễn thị

Danh từ chung

kính viễn vọng

Hán tự

Viễn xa; xa xôi
Nhãn nhãn cầu
Kính gương