違約 [Vi Ước]
いやく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vi phạm hợp đồng

Hán tự

Vi khác biệt; khác
Ước hứa; khoảng; co lại