Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
道路封鎖
[Đạo Lộ Phong Tỏa]
どうろふうさ
🔊
Danh từ chung
chướng ngại vật trên đường
Hán tự
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
路
Lộ
đường; lộ trình; con đường; khoảng cách
封
Phong
niêm phong; đóng kín
鎖
Tỏa
chuỗi; xích; kết nối