道義的責任 [Đạo Nghĩa Đích Trách Nhâm]
どうぎてきせきにん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

trách nhiệm đạo đức

Hán tự

Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Nghĩa chính nghĩa
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Trách trách nhiệm; chỉ trích
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm