道化る
[Đạo Hóa]
どうける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
đùa giỡn; làm trò hề
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は裏表のない道化。苦悩していないただの道化でした。
Anh ta là một chú hề không giả tạo, chỉ là một chú hề bình thường không đau khổ.
道化の妙技は少年達にとってとても楽しかった。
Những màn biểu diễn điêu luyện của chú hề đã mang lại niềm vui lớn cho các cậu bé.