過飽和 [Quá Bão Hòa]
かほうわ

Danh từ chung

quá bão hòa

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Bão no nê; chán; buồn chán; thỏa mãn
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản