過ちては則ち改むるに憚ること勿れ [Quá Tắc Cải Đạn Vật]
あやまちてはすなわちあらたむるにはばかることなかれ

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

📝 từ Luận Ngữ của Khổng Tử

khi mắc lỗi, đừng ngần ngại sửa chữa; đừng chậm trễ trong việc sửa sai

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Tắc quy tắc; luật; theo; dựa trên; mô phỏng
Cải cải cách; thay đổi; sửa đổi; kiểm tra
Đạn do dự; co lại; kính sợ
Vật không; không được