運輸省 [Vận Thâu Tỉnh]

うんゆしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

Bộ Giao thông Vận tải

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 運輸省
  • Cách đọc: うんゆしょう
  • Loại từ: danh từ riêng (tên cơ quan nhà nước Nhật Bản trước đây)
  • Ghi chú: cơ quan này đã được hợp nhất thành 国土交通省 từ năm 2001

2. Ý nghĩa chính

Bộ Vận tải (Nhật Bản, trước 2001): phụ trách chính sách vận tải, hàng không, hàng hải… Sau cải tổ bộ ngành năm 2001, sáp nhập thành 国土交通省 (MLIT).

3. Phân biệt

  • 運輸省 vs 国土交通省: 運輸省 là tên cũ; hiện nay chức năng thuộc 国土交通省.
  • 運輸大臣 (Bộ trưởng Vận tải, trước đây) vs 国土交通大臣 (hiện nay).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong bối cảnh lịch sử, tài liệu trước 2001, hoặc khi nhắc về cơ cấu cũ.
  • Trong văn bản hiện đại, nên dùng 国土交通省 cho cơ quan đương nhiệm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
国土交通省Kế nhiệmBộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịchThành lập 2001
運輸大臣Liên hệBộ trưởng Vận tải (trước đây)Chức danh cũ
交通政策Liên quanChính sách giao thôngLĩnh vực phụ trách
省庁再編Bối cảnhCải tổ bộ ngànhNăm 2001

6. Bộ phận & cấu tạo từ

運輸 (vận tải) + (bộ, cơ quan cấp bộ). Tên cơ quan nhà nước theo hệ thống hành chính Nhật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu lịch sử chính sách giao thông Nhật, gặp 運輸省 hãy tự động ánh xạ chức năng sang 国土交通省 để hiểu bối cảnh hiện hành.

8. Câu ví dụ

  • 運輸省は2001年に廃止され、国土交通省が発足した。
    Bộ Vận tải bị bãi bỏ năm 2001 và Bộ MLIT được thành lập.
  • 当時の運輸省通達を参照してください。
    Vui lòng tham khảo thông tư của Vận tải khi đó.
  • 運輸省時代の政策が今も影響している。
    Các chính sách thời Bộ Vận tải vẫn còn ảnh hưởng tới nay.
  • 資料には運輸省(現・国土交通省)と明記されている。
    Tài liệu ghi rõ Bộ Vận tải (nay là MLIT).
  • 運輸省の統計年報を読み解く。
    Giải đọc niên giám thống kê của Bộ Vận tải.
  • 彼は運輸省で鉄道政策に携わっていた。
    Anh ấy từng phụ trách chính sách đường sắt tại Bộ Vận tải.
  • 運輸省の認可が必要だった時代がある。
    Đã có thời cần giấy phép của Bộ Vận tải.
  • 航空行政は運輸省の主要業務だった。
    Quản lý hàng không là nghiệp vụ chủ chốt của Bộ Vận tải.
  • 港湾整備も運輸省の所管だった。
    Phát triển cảng biển cũng thuộc thẩm quyền của Bộ Vận tải.
  • 組織再編で運輸省は国土交通省に統合された。
    Qua tái cơ cấu, Bộ Vận tải được sáp nhập vào MLIT.
💡 Giải thích chi tiết về từ 運輸省 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?