Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
運搬費
[Vận Bàn Phí]
うんぱんひ
🔊
Danh từ chung
phí vận chuyển
Hán tự
運
Vận
mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
搬
Bàn
băng tải; mang; vận chuyển
費
Phí
chi phí; giá cả; tiêu; tiêu thụ; lãng phí