Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
運搬作用
[Vận Bàn Tác Dụng]
うんぱんさよう
🔊
Danh từ chung
vận chuyển
Hán tự
運
Vận
mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
搬
Bàn
băng tải; mang; vận chuyển
作
Tác
làm; sản xuất; chuẩn bị
用
Dụng
sử dụng; công việc