運否天賦 [Vận Phủ Thiên Phú]
うんぷてんぷ
うんぴてんぷ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

phó mặc cho số phận; phó mặc cho trời

Hán tự

Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
Phủ phủ nhận; không; từ chối; từ chối; phủ nhận
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Phú thuế; bài thơ; văn xuôi; thơ; cống nạp; trả góp