運動靴 [Vận Động Ngoa]

うんどうぐつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

giày thể thao

JP: その少年しょうねん運動うんどうくつくと、そとはしってった。

VI: Cậu bé đã mang giày thể thao và chạy ra ngoài.