遊説 [Du Thuyết]
ゆうぜい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyến đi vận động bầu cử

Hán tự

Du chơi
Thuyết ý kiến; lý thuyết