1. Thông tin cơ bản
- Từ: 遊説
- Cách đọc: ゆうぜい
- Loại từ: danh từ・サ変動詞(〜をする)
- Nghĩa khái quát: chuyến đi vận động tranh cử, diễn thuyết lưu động (stump tour)
- Cấu trúc thường gặp: 全国を遊説する|街頭遊説|遊説日程|遊説先
- Ngữ vực: chính trị, báo chí; trang trọng
2. Ý nghĩa chính
遊説 là hoạt động các chính trị gia đi nhiều nơi để diễn thuyết, kêu gọi ủng hộ, đặc biệt trong giai đoạn bầu cử. Bao gồm cả di chuyển và các bài phát biểu tại chỗ.
3. Phân biệt
- 遊説 (tour vận động) vs 演説 (một bài diễn thuyết). 街頭演説 là diễn thuyết ngoài đường; thuộc một phần của 遊説.
- 街宣(がいせん): hoạt động tuyên truyền trên đường phố (loa, xe), gần với một phần của 遊説.
- 巡業 dùng cho đoàn nghệ thuật/thể thao đi lưu diễn, không phải chính trị.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng động từ: 全国を遊説する, 地方都市で遊説する.
- Danh từ ghép: 街頭遊説, 遊説日程, 遊説先, 遊説カー.
- Dùng nhiều trong tin bầu cử, lịch trình hoạt động của ứng cử viên/đảng phái.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 演説 | Liên quan | Diễn thuyết | Một bài phát biểu đơn lẻ. |
| 街頭演説 | Liên quan | Diễn thuyết ngoài đường | Một phần trong hoạt động 遊説. |
| 選挙運動 | Đồng nghĩa rộng | Vận động bầu cử | Khái niệm bao trùm. |
| 街宣 | Liên quan | Tuyên truyền đường phố | Thường bằng xe, loa phát thanh. |
| 巡業 | Khác lĩnh vực | Lưu diễn | Không dùng cho chính trị. |
| 中止 | Đối nghĩa tình huống | Hủy, đình chỉ | Trạng thái ngược của thực hiện 遊説. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 遊 (ユウ/あそぶ) = đi lại, rong ruổi, chơi.
- 説 (ゼイ/セツ/とく) = thuyết, giải thích, thuyết phục. Trong 遊説 đọc là “ぜい”.
- Ghép nghĩa: “đi nhiều nơi để thuyết (trình bày/khuyến thuyết)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Để viết tin súc tích, bạn có thể dùng khung: 党首は◯日、◯県を遊説し、◯◯政策への支持を訴えた. Từ đi kèm thường thấy: 支持を訴える/聴衆を前に, 遊説日程を消化する, 雨天で遊説を中止.
8. Câu ví dụ
- 候補者は全国を遊説する。
Ứng cử viên đi khắp cả nước để vận động.
- 首相が地方都市で遊説を行った。
Thủ tướng đã thực hiện chuyến diễn thuyết lưu động tại các thành phố địa phương.
- 雨のため遊説が中止された。
Do mưa nên chuyến vận động bị hủy.
- 駅前で遊説し、政策を訴えた。
Đã diễn thuyết lưu động trước ga và kêu gọi ủng hộ chính sách.
- 遊説日程が公表された。
Lịch trình vận động đã được công bố.
- 与野党の党首が同時に遊説する。
Lãnh đạo đảng cầm quyền và đối lập cùng lúc đi vận động.
- 遊説先の県で支持が広がった。
Sự ủng hộ đã lan rộng ở tỉnh nằm trong lịch trình vận động.
- 街頭遊説に多くの市民が集まった。
Rất đông người dân đã tụ tập tại buổi vận động trên đường phố.
- 遊説カーが市内を回っている。
Xe vận động đang chạy quanh nội thành.
- 遊説の合間にメディア取材に応じた。
Trong lúc xen kẽ giữa các buổi vận động, họ đã trả lời phỏng vấn truyền thông.