遊興 [Du Hưng]
ゆうきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

vui chơi (đặc biệt là rượu và phụ nữ)

Hán tự

Du chơi
Hưng hứng thú