遊び場
[Du Trường]
あそびば
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
sân chơi
JP: 子どもと遊び場の関係は葉と森林の関係と同じである。
VI: Mối quan hệ giữa trẻ em và sân chơi giống như lá với rừng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は公園に行って、遊び場で子供達が楽しんでいるのを見るのが好きです。
Tôi thích đến công viên và xem các em nhỏ chơi đùa ở sân chơi.